Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 18:00 24/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:00 24/04/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,193 25,221 25,486
Đô la Úc AUD 16,187.64 16,281.40 16,874.38
Đô la Canada CAD 18,228 18,332 18,920
Euro EUR 26,637 26,761 27,754
Yên Nhật JPY 159.99 161.37 167.73
Đô la Singapore SGD 18,300 18,400 18,996
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,353 27,480 28,229
Bảng Anh GBP 31,045 31,223 32,132
Won Hàn Quốc KRW 16.63 17.72 20.64
Ðô la New Zealand NZD 14,859.00 14,881.20 15,372.50
Bạc Thái THB 634.59 666.56 713.18
ACB 575,000 0.00 595,000
Vàng SJC XAU 4,487,500 8,250,000 4,587,500
Đô la Hồng Kông HKD 3,081.32 3,144.85 3,350.73
Nhân Dân Tệ CNY 3,376.68 3,432.43 3,612.52
CZK 0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,555.18 3,716.16
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.86 1.39
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,353.23 5,376.21
Krone Na Uy NOK 0.00 2,259.69 2,367.91
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,306.40 2,395.80
Đô la Đài Loan TWD 0.00 779.00 0.00
XBJ 6,000,000 6,000,000 6,550,000
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.10 316.25
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,264 85,553
Rúp Nga RUB 0.00 261.17 289.12
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,753.41 7,023.40

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,449 27,899
GBP 30,768 32,076
JPY 159.03 168.31
HKD 3,160.05 3,294.37
AUD 16,099.42 16,783.75
CAD 18,096 18,866
RUB 0.00 289.12
Cập nhật lúc 18:00 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021